Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
original


[original]
tính từ
(thuộc) gốc, (thuộc) nguyên bản
Texte original
bản gốc
édition originale
bản in đầu tiên
độc đáo
Pensée originale
tư tưởng độc đáo
kỳ quặc
Caractère original
tính khí kỳ quặc
phản nghĩa Imité. Banal, classique, commun, ordinaire; conformiste.
danh từ giống đực
người kỳ quặc
bản gốc, nguyên bản
Copie conforme à l'original
bản sao đúng bản gốc
mẫu thật
Portrait qui ressemble à l'original
bức chân dung giống mẫu thật
phản nghĩa Copie, double, imitation, réplique, reproduction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.