Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orgueilleux


[orgueilleux]
tính từ
kiêu ngạo, kiêu căng
Attitude orgueilleuse
thái độ kiêu căng
tự hào, kiêu hãnh
Orgueilleux de son fils
tự hào vì con
danh từ giống đực
kẻ kiêu ngạo, kẻ kiêu căng
phản nghĩa Humble, modeste. Honteux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.