organon
organon | ['ɔ:gənɔn] | | danh từ, số nhiều organons, organa | | | phương tiện tư duy | | | hệ thống lôgic; bản luận về lôgic | | | tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt) |
/'ɔ:gənɔn/
danh từ phương tiện tư duy hệ thống lôgic; bản luận về lôgic tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)
|
|