|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [organiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổ chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organiser une réunion | | tổ chức một cuộc họp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organiser une rencontre | | tổ chức một cuộc gặp gỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organiser un complot | | tổ chức, sắp đặt một âm mưu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organiser son salon | | sắp đặt phòng khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organiser son temps | | sắp đặt thời gian của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Déranger, dérégler, désorganiser, détruire |
|
|
|
|