Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organisateur


[organisateur]
tính từ
tổ chức; có tài tổ chức
danh từ giống đực
người tổ chức
L'organisateur d'une fête
người tổ chức một ngày hội
Les organisateurs d'une manifestation
những người tổ chức một cuộc biểu tình
(sinh vật học; sinh lý học) trung khu tổ chức (ở phôi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.