order-paper
order-paper | ['ɔ:də,peipə(r)] | | danh từ | | | bản chương trình làm việc (in hay viết tay) | | | this is the my order-paper at the weekend | | đây là bảng chương trình làm việc của tôi vào cuối tuần |
/'ɔ:də,peipə/
danh từ bản chương trình làm việc (in hay viết tay)
|
|