Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orbite


[orbite]
danh từ giống cái
quỹ đạo
Orbite d'une planète
(thiên văn) quỹ đạo một hành tinh
Entraîner quelqu'un dans son orbite
(nghĩa bóng) kéo ai vào quỹ đạo của mình
(giải phẫu) hốc mắt
avoir les yeux qui sortent des orbites
mắt lồi
mettre sur l'orbite
(nghĩa bóng) phóng vào quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.