Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orange


[orange]
danh từ giống cái
quả cam
Ecorce d'orange
vỏ cam
Jus d'orange
nước cam vắt
orange à cocons; orange de Limousin
(thông tục) khoai tây
on presse l'orange et on jette l'écorce
vắt chanh bỏ vỏ
danh từ giống đực
màu da cam
Un orange clair
màu da cam nhạt
tính từ không đổi
(có) màu da cam
Etoffe orange
vải màu da cam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.