Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opérer


[opérer]
ngoại động từ
tiến hành, làm
Deux armées qui opèrent leur jonction
hai cánh quân đang tiến hành hợp nhau
(y há»c) mổ
Opérer un malade
mổ má»™t ngÆ°á»i bệnh
nội động từ
có tác dụng, có hiệu lực
Remède qui commence à opérer
thuốc bắt đầu có hiệu lực
tiến hành, hoạt động, hành động
Il faut opérer de cette manière
phải tiến hành theo cách này
Brigands qui opèrent nuitamment
quân cướp hoạt động vỠđêm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.