opulent
opulent | ['ɔpjulənt] | | tính từ | | | thể hiện sự giàu có; sang trọng | | | opulent furnishings | | đồ đạc sang trọng | | | an opulent suburb | | một vùng ngoại ô trù phú | | | opulent tastes in cars | | những sở thích sang trọng về xe ô tô | | | dồi dào, phong phú | | | opulent energy | | năng lượng dồi dào | | | opulent vegetation | | thực vật phong phú |
/'ɔpjulənt/
tính từ giàu có, phong phú
|
|