Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
optique


[optique]
tính từ
(thuộc) thị giác
Nerf optique
dây thần kinh thị giác
Angle optique
góc thị giác, góc nhìn
(thuộc) quang học
Verres optiques
kính quang học
danh từ giống cái
quang học
Instrument d'optique
dụng cụ quang học
sách quang học
ngành chế tạo dụng cụ quang học; nghề buôn dụng cụ quang học
bộ phận quang học
L'optique d'un caméra
bộ phận quang học của máy quay phim
(nghĩa bóng) cách nhìn, quan điểm
Changer d'optique
thay đổi cách nhìn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.