oppressiveness
oppressiveness | [ə'presivnis] |  | danh từ | |  | tính chất đàn áp, tính chất áp bức | |  | sự ngột ngạt (không khí) | |  | sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...) |
/ə'presivnis/
danh từ
tính chất đàn áp, tính chất áp bức
sự ngột ngạt (không khí)
sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...)
|
|