Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposition


[opposition]
danh từ giống cái
sự đối diện
sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập
Opposition de couleurs
sự đối lập màu sắc
Opposition de caractères
sự đối lập về tính cách
Les partis de l'opposition
các đảng đối lập
sự chống lại, sự chống đối
Faire de l'opposition
chống đối
Opposition à une politique
sự chống lại một chính sách
Moyens d'opposition
biện pháp chống đối
Opposition de deux adversaires
sự chống đối của hai đối thủ
(thiên văn) đối vị
Lune en opposition avec le soleil
mặt trăng đối vị với mặt trời
(chính trị) phe đối lập, đảng đối lập
Le gouvernement et l'opposition
chính phủ và phe đối lập
Être dans l'opposition
ở phe đối lập
en opposition
chống đối
en opposition à
đối lập với, tương phản với
phản nghĩa Conjonction, harmonie. Analogie, conformité, correspondance. Accord, alliance. Adhésion, approbation, consentement, obéissance, soumission.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.