Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposer


[opposer]
ngoại động từ
đặt đối diện
Opposer le pouce aux autres doigts
đặt ngón tay cái đối diện với các ngón khác
so sánh
Opposer un auteur à un autre
so sánh một tác giả với một tác giả khác
dùng để chống lại, dùng để đối lại
Opposer une digue à l'inondation
dùng để chống lụt
Opposer l'esprit à la force
dùng trí tuệ đối lại bạo lực
Opposer de bonnes raisons
viện dẫn những lí do cứng cỏi đễ đối lại
Opposer une armée puissante à l'ennemi
dùng đội quân mạnh đối lại quân địch
đối lập
Des questions d'intérêt les opposent
những vấn đề tư lợi đối lập nhau
Phản nghĩa Accorder, appuyer. Coopérer, correspondre, ressembler. Concilier, rapprocher, réconcilier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.