Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposant


[opposant]
tính từ
chống lại, chống đối
La partie opposante
phần chống đối, phe chống đối
muscle opposant
(giải phẫu) cơ đối úp
danh từ giống đực
người chống lại, người chống đối
Les opposants au régime fasciste
những người chống đối chế độ phát xít
(giải phẫu) cơ đối úp
phản nghĩa Approbateur, consentant. Défenseur, soutien.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.