Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposable


[opposable]
tính từ
có thể chống lại
Raison opposable à d'autres raisons
lí lẽ có thể chống lại những lí lẽ khác
có thể đối diện
Le pouce est opposable aux autres doigts
ngón cái có thể bị đối diện (chụm được) với các ngón khác
phản nghĩa Inopposable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.