opposability
opposability | [ə,pouzə'biliti] |  | danh từ | |  | tính có thể chống đối, tính có thể phản đối | |  | tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập |
/ə,pouzə'biliti/
danh từ
tính có thể chống đối, tính có thể phản đối
tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập
|
|