Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opium


[opium]
danh từ giống đực
thuốc phiện, nha phiến
Fumer de l'opium
hút thuốc phiện
Pipe à opium
tẩu hút thuốc phiện
Fumerie d'opium
tiệm hút thuốc phiện
(nghĩa bóng) cái ru ngủ
La religion est l'opium du peuple
tôn giáo là cái ru ngủ dân chúng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.