Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opinion


[opinion]
danh từ giống cái
ý kiến
Donner son opinion
bày tỏ ý kiến
Adopter une opinion
chấp nhận một ý kiến
Ne pas avoir d'opinion
không có ý kiến
Être pour une opinion
tán thành một ý kiến
Changer d'opinion
đổi ý
Défendre son opinion
bảo vệ ý kiến của mình
dư luận
Opinion publique
dư luận quần chúng, công luận
quan điểm, tư tưởng
Opinions politiques
quan điểm chính trị
Liberté d'opinion
tự do tư tưởng
avoir bonne (mauvaise) opinion de
đánh giá cao (thấp)
avoir bonne opinion de soi
tự phụ, tự mãn
c' est une affaire d' opnion
cái đó tuỳ thuộc ý kiến chủ quan của mỗi người
opinion politique
chính kiến
sondage d' opinion
thăm dò dư luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.