Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ophite


[ophite]
danh từ giống cái
(khoáng vật học) ofit
danh từ giống đực
(tôn giáo) tín đồ phái rắn (lấy rắn làm tượng trưng cho Chúa cứu thế)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.