Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-legged




one-legged
['wʌn'legd]
tính từ
một chân, thọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)


/'wʌn'legd/

tính từ
một chân, thọt
phiến diện, một chiều
không bình đẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)

Related search result for "one-legged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.