Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ondoiement


[ondoiement]
danh từ giống đực
sự gợn sóng, sự nhấp nhô
Ondoiement des vagues
sóng nhấp nhô
(tôn giáo) sự rửa tội tạm
L'ondoiement d'un enfant mourant
sự rửa tội tạm cho một đứa trẻ sắp chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.