Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onction


[onction]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ xức dầu thánh
(nghĩa bóng) sự êm dịu, sự dịu dàng
Parler avec onction
nói dịu dàng
phản nghĩa Brièveté, brutalité, dureté, rudesse, sécheresse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.