oncoming
oncoming | ['ɔnkʌmiη] |  | danh từ | |  | sự đến gần, sự sắp đến | |  | the oncoming of winter | | sắp đến mùa đông |  | tính từ | |  | gần đến, sắp đến, đang đến | |  | oncoming red light | | sắp đến đèn đỏ (đèn (giao thông)) |
/'ɔn,kʌmiɳ/
danh từ
sự sắp đến, sự đang đến
tính từ
gần đến, sắp đến, đang đến
|
|