Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ombrageux


[ombrageux]
tính từ
nhát, sợ bóng
Cheval ombrageux
ngựa sợ bóng
(nghĩa bóng) hay sợ bóng sợ vía, hay ngờ vực
Caractère ombrageux
tính hay sợ bóng sợ vía
phản nghĩa Paisible, tranquille.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.