Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oligarchie


[oligarchie]
danh từ giống cái
chính thể đầu sỏ
nhóm đầu sỏ, bọn trùm
Oligarchie financière
bọn trùm tài chính, bọn tài phiệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.