Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oindre


[oindre]
ngoại động từ
(tôn giáo) xức dầu thánh
On oint les évêques à leur sacre
các giám mục được xức dầu thánh khi thụ phong
(nghĩa bóng) tiêm nhiễm
(từ cũ, nghĩa cũ) xoa dầu mỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.