Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oignon


[oignon]
danh từ giống đực
hành (tây)
Soupe à l'oignon
xúp hành
(thực vật học) thân hành
(y học) bao chai thanh dịch (ở chân)
đồng hồ củ hành (đồng hồ quả quýt dày)
aux petits oignons
(thân mật) tuyệt
tỉ mỉ
ce n'est pas de tes oignons
(thông tục) không phải việc của anh
en rang d'oignons
(thân mật) theo hàng một
être vêtu comme un oignon
mặc mớ ba mớ bảy
il y a aura de l'oignon
sẽ có sự lôi thôi khó khăn
occupe - toi de tes oignons
mày hãy lo chuyện của mày đi
pelure d'oignon
vỏ hành
màu hồng tím



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.