Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
officieux


[officieux]
tính từ
không chính thức
Nouvelle officieuse
tin không chính thức
Résultats officieux
kết quả không chính thức
(từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ
Camarade officieux
người bạn sốt sắng giúp đỡ
mensonge officieux
sự nói dối để làm ơn
Phản nghĩa Egoïste, officiel
danh từ giống đực
(Faire l'officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.