Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
officier


[officier]
nội động từ
(tôn giáo) làm lễ, đứng chủ lễ
tiến hành trịnh trọng
bien officier à table
(thân mật) ăn uống lu bù
danh từ giống đực
viên chức
Officier de l'état civil
viên chức hộ tịch
sĩ quan
người được thưởng huân chương
Officier de l'Instruction publique
người được thưởng huân chương giáo dục hạng nhất
officier de balai
sĩ quan không chuyên môn
officier de guérite
lính quèn
officier de paix
sĩ quan cảnh sát
officier de santé
y sĩ
officier ministériel
viên chức tư pháp
officiers généraux
tướng lĩnh
officiers subalternes
sĩ quan cấp uý
officiers supérieurs
sĩ quan cấp tá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.