Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
office


[office]
danh từ giống đực
chức vụ
Remplir l'office de secrétaire
làm chức vụ thư kí
Faire l'office de
giữ chức vụ
cục, sở, văn phòng, hãng
Office des changes
sở hối đoái
Diriger un office de publicité
phụ trách một hãng quãng cáo
(tôn giáo) lễ
Office des morts
lễ cầu siêu
(tôn giáo) kinh nhật tụng
(từ cũ, nghĩa cũ) nhiệm vụ
bons offices
sự giúp đỡ
sự can thiệp để hoà giải
d'office
mặc nhiên
do lệnh trên, không được hỏi ý kiến
danh từ giống cái
gian bếp phụ, gian dọn ăn (cạnh bếp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.