|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-beat
off-beat![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔf'bi:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) jazz | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khác thường, kỳ cục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an off-beat TV comedy | | một hài kịch truyền hình kỳ lạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | off-beat humour | | tính khí khác thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Her style of dress is definitely off-beat | | Kiểu áo bà ta thật kỳ cục |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [off-beat] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | different, unusual | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | His condo has an off-beat design. There's a shower in the kitchen. |
/'ɔ:f'bi:t/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp
(âm nhạc) ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục
|
|
Related search result for "off-beat"
|
|