Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
odieux


[odieux]
tính từ
bỉ ổi, ghê tởm
Odieuse calomnie
điều vu khống bỉ ổi
Un crime odieux
tội ác ghê tởm
tệ lắm, khó chịu lắm
Le gosse a été odieux aujourd'hui
cậu bé hôm nay tệ lắm
phản nghĩa Adorable, agréable, aimable, charmant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.