Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octagonal




octagonal
[ɔk'tægənl]
Cách viết khác:
octangular
[ɔk'tæηgjulə]
tính từ
(toán học) tám cạnh, bát giác
This room is octagonal
Căn phòng này hình tám cạnh



(thuộc) hình tán cạnh

/ɔk'tægənl/ (octangular) /ɔk'tæɳgjulə/

tính từ
(toán học) tám cạnh, bát giác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.