Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occuper


[occuper]
ngoại động từ
chiếm, choán
La discussion occupe la matinée
cuộc tranh luận chiếm cả buổi sánng
Occuper un poste
chiếm được một chức vụ
Occuper un emploi
chiếm được, kiếm được việc làm
Le lit occupe la moitié de la chambre
cái giường choán nửa phòng
đến ở
Occuper un logement
đến ở một căn nhà
chiếm đóng
Occuper une ville
chiếm đóng một thành phố
Phản nghĩa Libérer, quitter
làm, giữ
Occuper un emploi
giữ một chức vụ
dành
Occuper ses loisirs à...
dành thì giờ rảnh cho...
giao việc cho
Occuper les élèves
giao việc cho học trò
làm cho chú ý
Occuper son esprit
làm cho đầu óc chú ý đến, làm bận tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.