Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occulter


[occulter]
ngoại động từ
(thiên văn) che khuất
Occulter une étoile
che khuất một ngôi sao
che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch phát hiện)
(nghĩa bóng) che giấu, che đậy
Occulter un souvenir
che giấu một kỉ niệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.