Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occultation


[occultation]
danh từ giống cái
(thiên văn) sự che khuất
L'occultation d'une étoile par la lune
sự che khuất một ngôi sao bởi mặt trăng
(nghĩa bóng) sự che đậy, sự che giấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.