Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occidental


[occidental]
tính từ
xem occident
L'Afrique occidentale
Tây Phi
Côte occidentale d'un pays
bờ biển phía tây của một nước
Les pays occidentaux
các nước phương Tây
kém nước (ngọc trai)
danh từ
số nhiều (Les Occidentaux) : các nước phương tây
phản nghĩa Oriental.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.