Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obturateur


[obturateur]
tính từ
(để) bịt
Plaque obturatrice
tấm bịt
Muscle obturateur
(giải phẫu) cơ bịt
danh từ giống đực
(kỹ thuật) nắp bịt, lá sập
khoá nòng (ở súng)
(điện ảnh) cửa trập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.