obstreperousness
obstreperousness | [əb'strepərəsnis] |  | danh từ | |  | tính chất ầm ỉ, tính hay la lối om sòm | |  | tính chất bất trị, tính ngỗ ngược |
/əb'strepərəsnis/
danh từ
tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm
tính chất bất trị
|
|