|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsolescence
obsolescence | [,ɒbsə'lesns] |  | danh từ | |  | sự lỗi thời; không còn dùng nữa | |  | (sinh vật học) sự teo dần | |  | A product with built-in/planned obsolescence | | Một sản phẩm với tính lỗi thời được hoạch định trước |
/,ɔbsə'lesns/
danh từ
sự không còn dùng nữa, tính cũ đi
(sinh vật học) sự teo dần
|
|
|
|