obscuration
obscuration | [,ɔbskjuə'rei∫n] | | danh từ | | | sự làm tối đi, sự làm mờ đi | | | sự làm cho khó hiểu | | | sự làm mờ tên tuổi đi | | | (thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực) |
/,ɔbskjuə'reiʃn/
danh từ sự làm tối đi, sự làm mờ đi sự làm cho khó hiểu sự làm mờ tên tuổi đi (thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
|
|