Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblong





oblong
['ɔblɔη]
tính từ
có hình thuôn
có hình chữ nhật
An oblong bar of chocolate
Thanh sô-cô-la có hình chữ nhật
danh từ
hình thuôn; vật hình thuôn
hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
An oblong table
Bàn hình chữ nhật


/'ɔblɔɳ/

tính từ
có hình thuôn
có hình chữ nhật

danh từ
hình thuôn; vật hình thuôn
hình chữ nhật; vật hình chữ nhật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.