Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oblat


[oblat]
danh từ giống đực
cư sĩ, người tu tại gia
tu sĩ (của một số dòng tu)
(số nhiều) đồ cúng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.