Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




noun
bow
thắt nơ to tie a bow

[nơ]
knot
Thắt nơ
To make/tie a knot
Thắt nơ cà vạt
To tie a tie
bow; ribbon
Tóc mang nơ đỏ
To have red bows/ribbons in one's hair



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.