 | [négligence] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự cẩu thả; sự chểnh mảng |
|  | Travail fait avec négligence |
| công việc là m cẩu thả |
|  | Accident dû à la négligence |
| tai nạn do sự chểnh mảng gây ra |
|  | sự lơ là , sự hỠhững |
|  | Regarder avec négligence |
| hỠhững nhìn |
|  | Traiter qqn avec négligence |
| đối xỠhỠhững với ai |
 | phản nghĩa Application, assiduité, conscience, diligence, exactitude, minutie, soin, zèle |