Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nái


1 d. (ph.). BỠnẹt.

2 d. 1 Sợi tơ thô, ươm lẫn tơ gốc với tơ nõn. Kéo nái. 2 Hàng dệt bằng nái. Thắt lưng nái.

3 I t. (Súc vật) thuộc giống cái, nuôi để cho đẻ. Lợn nái. Trâu nái.

II d. (kng.). Lợn (hoặc trâu, bò, v.v.) (nói tắt). Äàn nái.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.