Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nymphomaniacal




nymphomaniacal
[,nimfə'meiniækəl]
Cách viết khác:
nymphomaniac
[,nimfə'meiniæk]
như nymphomaniac


/,nimfə'meiniæk/

danh từ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
(y học) người đàn bà cuồng dâm

tính từ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
(y học) cuồng dâm (đàn bà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.