 | [numéro] |
 | danh từ giống đực |
|  | số |
|  | Numéro de téléphone |
| số điện thoại |
|  | Numéro de compte |
| số tà i khoản |
|  | Chambre numéro deux |
| phòng số hai |
|  | Il habite au numéro six |
| nó ở số sáu (phòng, nhà ) |
|  | Numéro gagnant |
| số trúng giải |
|  | Dernier numéro d'un journal |
| số báo mới nhất |
|  | Appeler le numéro suivant |
| gá»i ngÆ°á»i có số tiếp theo |
|  | (sân khấu) tiết mục |
|  | Un numéro intéressant |
| một tiết mục hay |
|  | (thân máºt) ngÆ°á»i kì cục |
|  | Quel numéro ! |
| má»™t ngÆ°á»i kì cục quá! |
|  | numéro 100 |
|  | (thân máºt) chuồng tiêu |
|  | numéro un |
|  | ngÆ°á»i đứng đầu |
|  | (thân máºt) số má»™t |
|  | hạng nhất |
|  | tirer le bon numéro |
|  | được số may |