Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nuage


[nuage]
danh từ giống đực
mây
Ciel chargé de nuages
trời đầy mây
Ciel sans nuages
trời trong xanh
Nuage artificiel
mây nhân tạo
làn, đám
Nuage de fumée
làn khói
Nuage de poussière
đám bụi
Nuage de lait
làn sữa mỏng (cho vào chè, cà-phê)
(nghĩa bóng) bóng mây
Un bonheur sans nuages
hạnh phúc không chút bóng mây
Avenir chargé de nuages
tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
être dans les nuages
ở trên mây, mơ mộng hão huyền
vivre sur son nuage
sống trên mây, lâng lâng trong cõi mộng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.